Đặc biệt | 51105 | |||||||||||
Giải nhất | 96859 | |||||||||||
Giải nhì | 35254 | 23441 | ||||||||||
Giải ba | 65648 | 02417 | 60380 | |||||||||
68756 | 33822 | 40000 | ||||||||||
Giải tư | 5712 | 7053 | 5708 | 2548 | ||||||||
Giải năm | 9774 | 3058 | 6901 | |||||||||
2729 | 1221 | 8685 | ||||||||||
Giải sáu | 574 | 297 | 673 | |||||||||
Giải bảy | 91 | 36 | 79 | 81 |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
35
|
90
|
52
|
G7 |
643
|
881
|
929
|
G6 |
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
8085
0136
6840
|
G5 |
0097
|
0209
|
5523
|
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060
|
67881
|
28244
|
G1 |
62317
|
55266
|
58543
|
ĐB |
020311
|
618030
|
166774
|
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
G8 |
29
|
35
|
92
|
G7 |
685
|
306
|
718
|
G6 |
7968
3723
4171
|
9568
2307
8829
|
4373
5010
0983
|
G5 |
1961
|
1742
|
0399
|
G4 |
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
|
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
|
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
|
G3 |
33966
84783
|
33465
09712
|
63285
24033
|
G2 |
64224
|
93224
|
17493
|
G1 |
95422
|
40363
|
10358
|
ĐB |
067090
|
809663
|
757293
|
Kích thước bàn cờ tướng chuẩn như nào? Trò chơi cờ tướng, hay còn được gọi là xiangqi, là một trò chơi cờ cổ truyền từ Trung Quốc.
Nằm mơ thấy nhật thực là điềm gì, thấy nhật thực dự báo may hay xui sắp tới? Ngủ mơ thấy nhật thực có những số nào đại cát?
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | CHÂU ÂU | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||
Giao Hữu CLB (FB GHCLB gửi 8785) | ||||||||||||||||
21:00 | Hartberg vs Slovan Liberec | |||||||||||||||
22:00 | Volga Ulyanovsk vs Neftekhimik Nizh | |||||||||||||||
22:30 | FC Struga vs KF Ballkani | |||||||||||||||
22:30 | Metalist 1925 Kharkiv vs Karabakh Agdam | |||||||||||||||
23:00 | FK Radnicki 1923 vs IMT Novi Beograd | |||||||||||||||
07:00 | Minnesota Utd vs Holstein Kiel | |||||||||||||||
Giao Hữu BD Nữ (FB GHW gửi 8785) | ||||||||||||||||
15:00 | Latvia U17 Nữ vs Estonia U17 Nữ | |||||||||||||||
20:00 | Lithuania U17 Nữ vs Đảo Faroe U17 Nữ | |||||||||||||||
23:00 | Nam Phi Nữ vs Ghana Nữ | 0 : 3/4 | 0.85 | 0.85 | 2 3/4 | 0.90 | 0.80 | 1.65 | 3.75 | 4.05 | ||||||
02:00 | Mali Nữ vs Tanzania Nữ | 0 : 1 | 0.75 | 0.95 | 3 1/4 | 0.90 | 0.80 | 1.46 | 4.40 | 4.75 | ||||||
VĐQG Iceland (FB ICEA gửi 8785) | ||||||||||||||||
02:15 | Hafnarfjordur vs Stjarnan | 0 : 1/4 | 0.82 | 1.00 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.77 | 3 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 1/4 | 0.80 | 1.00 | 2.03 | 3.75 | 2.78 |
VĐQG Lithuania (FB LITA gửi 8785) | ||||||||||||||||
23:00 | FK Panevezys vs FK Suduva | 0 : 0 | 0.81 | -0.99 | 0 : 0 | 0.91 | 0.91 | 2 1/4 | 0.75 | -0.95 | 1 | -0.96 | 0.76 | 2.32 | 3.30 | 2.59 |
VĐQG Phần Lan (FB FINA gửi 8785) | ||||||||||||||||
22:00 | KTP Kotka vs Gnistan | 1/2 : 0 | 0.84 | -0.96 | 1/4 : 0 | 0.74 | -0.86 | 3 | 0.86 | -0.99 | 1 1/4 | 0.93 | 0.93 | 3.10 | 3.75 | 2.04 |
VĐQG Thụy Điển (FB TDA gửi 8785) | ||||||||||||||||
00:00 | Norrkoping vs Brommapojkarna | 0 : 0 | 0.84 | -0.96 | 0 : 0 | 0.92 | 0.96 | 3 | 0.97 | 0.89 | 1 1/4 | 0.95 | 0.91 | 2.32 | 3.80 | 2.58 |
VĐQG Uzbekistan (FB UZBA gửi 8785) | ||||||||||||||||
22:00 | Neftchi vs Xorazm Urganch | |||||||||||||||
VĐQG Bolivia (FB BLVA gửi 8785) | ||||||||||||||||
02:00 | ABB La Paz vs Nacional Potosi | 0 : 0 | 0.94 | 0.82 | 3 | 0.90 | 0.86 | 2.44 | 3.65 | 2.29 | ||||||
05:00 | Bolivar vs Inde. Petrolero | 0 : 2 3/4 | -0.94 | 0.70 | 4 | 0.98 | 0.78 | 1.10 | 7.90 | 12.00 | ||||||
07:00 | Jorge Wilstermann vs CD Guabira | 0 : 1/2 | 0.92 | 0.84 | 2 3/4 | 0.92 | 0.84 | 1.92 | 3.50 | 3.15 | ||||||
VĐQG Ecuador (FB ECUA gửi 8785) | ||||||||||||||||
07:00 | Tecnico Uni. vs Orense SC | 0 : 1/4 | 0.91 | 0.85 | 0 : 0 | 0.65 | -0.89 | 2 1/4 | 0.96 | 0.80 | 3/4 | 0.69 | -0.93 | 2.14 | 3.15 | 2.97 |
VĐQG Paraguay (FB PARA gửi 8785) | ||||||||||||||||
04:30 | Sportivo Ameliano vs CA Tembetary | 0 : 1/2 | 0.76 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.86 | 2 | 0.87 | 0.93 | 3/4 | 0.81 | 0.99 | 1.76 | 3.15 | 4.30 |
VĐQG Venezuela (FB VENA gửi 8785) | ||||||||||||||||
07:00 | Dep.Guaira vs Monagas | 0 : 1/4 | 0.84 | 0.86 | 0 : 0 | 0.63 | -0.93 | 2 3/4 | 1.00 | 0.70 | 1 | 0.72 | 0.98 | 2.05 | 3.30 | 2.78 |
Hạng 2 Brazil (FB BRB gửi 8785) | ||||||||||||||||
05:00 | Operario/PR vs Chapecoense | 0 : 1/2 | 0.78 | -0.90 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 1 3/4 | 0.82 | -0.96 | 3/4 | 0.94 | 0.92 | 1.81 | 3.20 | 4.60 |
07:00 | America/MG vs Athletic Club/MG | 0 : 3/4 | 0.94 | 0.94 | 0 : 1/4 | 0.82 | -0.94 | 2 1/4 | 0.98 | 0.88 | 3/4 | 0.72 | -0.86 | 1.71 | 3.55 | 4.69 |
Vòng loại Nữ Châu Á (FB AFCWVL gửi 8785) | ||||||||||||||||
20:00 | Bhutan Nữ vs Singapore Nữ | |||||||||||||||
23:00 | Jordan Nữ vs Lebanon Nữ | |||||||||||||||
Hạng 3 Phần Lan (FB FIN3 gửi 8785) | ||||||||||||||||
22:30 | OLS Oulu vs RoPS Rovaniemi | 0 : 1 1/4 | 0.93 | 0.83 | 3 1/2 | 0.80 | 0.96 | 1.44 | 4.69 | 4.75 | ||||||
22:30 | Inter Turku/2 vs Jyvaskyla JK | 0 : 1 | 0.96 | 0.80 | 3 3/4 | 0.80 | 0.96 | 1.58 | 4.50 | 3.75 | ||||||
Nữ Châu Âu (FB EUW gửi 8785) | ||||||||||||||||
23:00 | T.B.Nha Nữ vs Bỉ Nữ | 0 : 3 1/4 | 0.86 | 0.96 | 0 : 1 1/2 | 1.00 | 0.82 | 4 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 3/4 | 0.83 | 0.97 | 1.04 | 13.50 | 23.00 |
02:00 | B.D.Nha Nữ vs Italia Nữ | 3/4 : 0 | 0.86 | 0.96 | 1/4 : 0 | 0.95 | 0.87 | 2 1/2 | 0.95 | 0.85 | 1 | 0.83 | 0.97 | 4.25 | 3.70 | 1.74 |
Cúp Đông Á (FB EAFF gửi 8785) | ||||||||||||||||
18:00 | Hàn Quốc vs Trung Quốc | 0 : 1 1/4 | 0.76 | -0.94 | 2 3/4 | 0.85 | 0.95 | 1.35 | 4.90 | 7.30 | ||||||
Giao Hữu U20 (FB GHU20 gửi 8785) | ||||||||||||||||
17:00 | Zambia U20 vs Eswatini U20 | |||||||||||||||
20:00 | Nam Phi U20 vs Botswana U20 |
Xem ngày nhập trạch, chuyển nhà tháng 10/2020 tức tháng 08 và 9 âm lịch cho 12 con giáp như thế nào? Trong tháng 10/2020 có những ngày nhập trạch, chuyển nhà nào tốt cho 12 con giáp. Mời các bạn cùng xstd.top tìm hiểu nhé!
Tiêu chí để xem chọn ngày tốt nhập trạch, chuyển nhà tháng 10 năm 2020
Theo lịch vạn sự, tháng 10/2020 bắt đầu từ ngày 15/8 đến 15/9 âm lịch. Để chọn ngày về nhà mới tháng 10/2020 theo tuổi có nhiều tốt lành, bạn nên tránh những ngày nhập trạch xấu trong tháng 10/2020
Ngày nhập trạch tháng 10-2020 xấu nên tránh nếu là các ngày sau (tính theo âm lịch):
– Ngày Tam Nương: là các ngày 3, 7, 13, 18, 22, 27 âm lịch hàng tháng
– Ngày Nguyệt kỵ: là các ngày 5, 14, 23 âm lịch hàng tháng
– Ngày Dương Công Kỵ: mỗi tháng sẽ có 1 ngày tính theo lịch âm như sau:
Như vậy, ngày Dương Công Kỵ tháng 10/2020 là ngày 27/8 và 25/9.
– Ngày Thọ Tử: mỗi tháng trong năm sẽ có ngày Thọ tử khác nhau theo cách tính dựa trên ngày tháng âm lịch đó là:
Như vậy, ngày Thọ Tử tháng 10/2020 là ngày Quý Mùi, Giáp Dần.
– Ngày Sát chủ dương:
Như vậy, ngày Sát chủ dương tháng 10/2020 là ngày Thìn, ngày Sửu.
– Ngày Vãng Vong (Lục Sát): là ngày bách kỵ và tính theo âm lịch
Như vậy, ngày Vãng Vong tháng 10/2020 là ngày Tý, ngày Thìn.
– Ngày Hắc Đạo tháng 10 năm 2020
– Chọn ngày nhập trạch tháng 10 năm 2020 nên tránh các ngày có trực xấu: Chấp, Phá, Nguy, Bế.
Các ngày xấu không nên chuyển nhà , nhập trạch trong tháng 10/2020 sau:
Để chọn ngày về nhà mới tháng 10/2020 theo tuổi có nhiều tốt lành, bạn nên tránh những ngày nhập trạch xấu trong tháng 10/2020.
Việc xem ngày tốt nhập trạch, chuyển nhà tháng 10 năm 2020 theo tuổi 12 con giáp tốt nhất cần tránh ngày tứ hành xung theo quy luật tương khắc giữa can với can và chi với chi:
Ngoài xem ngày tốt chuyển nhà, nhập trạch theo tuổi 12 con giáp ra , cũng cần lưu ý xem giờ tốt trong ngày đó để tiến hành cúng lễ nhập trạch, giúp vạn sự thuận lợi và bình an.
Tuổi tý gồm các tuổi: Canh Tý, Nhâm Tý, Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý. theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8- Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Sửu, Quý Sửu, Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8- Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,13h-15h,17h-19h
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8- Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9- Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9- Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Canh Dần, Nhâm Dần, Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8- Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,13h-15h,17h-19h
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8- Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9- Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Mão, Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8- Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Canh Thìn, Nhâm Thìn, Giáp Thìn, Bính Thìn, Mậu Thìn theo âm lịch có những ngày ngày nhập trạch, chuyển nhà sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8 – Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Tị, Quý Tỵ, Ất Tị, Đinh Tị, Kỷ Tị theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Canh Ngọ, Nhâm Ngọ, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8 – Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Mùi, Quý Mùi, Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8 – Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Canh Thân, Nhâm Thân, Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Dậu, Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8 – Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Canh Tuất, Nhâm Tuất, Giáp Tuất, Bính Tuất, Mậu Tuất. theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 14/10/2020 tức ngày 28/8 – Canh Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 20/10/2020 tức ngày 4/9 – Bính Thân là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Khai. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Ngày 26/10/2020 tức ngày 10/9 – Nhâm Dần là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Định. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 7h-9h, 9h-11h,13h-15h,19h-21h
Tuổi Sửu gồm các tuổi : Tân Hợi, Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi, Kỷ Hợi. theo âm lịch có những ngày nhập trạch, chuyển nhà đẹp sau:
Ngày 6/10/2020 tức ngày 20/8- Nhâm Ngọ là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Thu. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 1h-3h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Ngày 9/10/2020 tức ngày 23/8 – Ất Dậu là ngày Hoàng Đạo, thập nhị kiến trừ- trực Kiến. Giờ hoàng đạo : 23h-1h, 3h-5h, 5h-7h, 11h-13h,15h-17h,17h-19h
Trên đây chúng tôi chia sẻ với bạn đọc về việc xem ngày nhập trạch, chuyển nhà trong tháng 10/2020 dành cho 12 con giáp để bạn tham khảo. Chúc bạn sẽ tìm được ngày nhập trạch, chuyển nhà tốt cho tuổi của mình nhé!